Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đầu năm
[đầu năm]
|
beginning of the year
At the beginning of the year; early in the year
The first half of the year; The first six months of the year
The first half of 2003 was very complicated
New Year's Day
In early 1999